Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mê sảng



adj
delirious
tình trạng mê sảng Delirium

[mê sảng]
to be delirious; to rave; to undergo a fit of delirium
Con bệnh bắt đầu mê sảng
The patient began to rave
Chứng mê sảng do nghiện rượu
Delirium tremens



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.